Có 2 kết quả:

地理极 dì lǐ jí ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧˊ地理極 dì lǐ jí ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) geographic pole
(2) north and south poles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) geographic pole
(2) north and south poles

Bình luận 0